Đọc nhanh: 哈利 (ha lợi). Ý nghĩa là: Harry. Ví dụ : - 你叫哈利·布朗 Tên của bạn là Harry Brown.. - 他叫哈利·兰福德 Tên anh ấy là Harry Langford.. - 哈利和莎莉是恋人 Harry và Sally là người yêu của nhau!
哈利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Harry
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 我 想 找 哈利 或 戴维
- Tôi có thể nói chuyện với Harry hoặc David được không?
- 哈利 照顾 我 一年 多 了
- Tôi đã nhặt được từ Harry hơn một năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈利
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 我 想 找 哈利 或 戴维
- Tôi có thể nói chuyện với Harry hoặc David được không?
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
哈›