volume volume

Từ hán việt: 【oa】

Đọc nhanh: (oa). Ý nghĩa là: em bé; con nít; trẻ con; đứa trẻ, con non; con (động vật mới đẻ), con trai; con gái; con. Ví dụ : - 她是一个可爱的娃。 Cô ấy là một em bé dễ thương.. - 那个娃在公园里玩耍。 Đứa trẻ đó đang chơi trong công viên.. - 狗娃喜欢追蝴蝶。 Chú chó con thích đuổi theo bướm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. em bé; con nít; trẻ con; đứa trẻ

小孩儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 可爱 kěài de

    - Cô ấy là một em bé dễ thương.

  • volume volume

    - 那个 nàgè zài 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Đứa trẻ đó đang chơi trong công viên.

✪ 2. con non; con (động vật mới đẻ)

某些幼小的动物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狗娃 gǒuwá 喜欢 xǐhuan zhuī 蝴蝶 húdié

    - Chú chó con thích đuổi theo bướm.

  • volume volume

    - zhǐ 母狗 mǔgǒu shēng le 五个 wǔgè

    - Con chó cái đó đã sinh năm con.

✪ 3. con trai; con gái; con

儿子或女儿;孩子

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 非常 fēicháng 聪明 cōngming

    - Con của cô ấy rất thông minh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 上学 shàngxué le

    - Con của họ đã đi học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhū 娃子 wázi

    - lợn con

  • volume volume

    - 长着 zhǎngzhe 一张 yīzhāng 娃娃脸 wáwaliǎn

    - Có một chút khuôn mặt trẻ thơ.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye bào zhe xiǎo 娃娃 wáwa 讲故事 jiǎnggùshì

    - Ông bế đứa cháu nhỏ kể chuyện.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan wán 娃娃 wáwa

    - Bọn trẻ thích chơi búp bê.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一个 yígè 椰菜 yēcài 娃娃 wáwa

    - Tôi cần một đứa trẻ vá bắp cải.

  • volume volume

    - 被害人 bèihàirén yǎng le zhǐ 吉娃娃 jíwáwa

    - Anh ta có một con chihuahua.

  • volume volume

    - zǎo 知道 zhīdào zhǎo 女友 nǚyǒu 这么 zhème nán jiù dìng 娃娃亲 wáwaqīn le

    - Nếu biết sớm tìm bạn gái khó như thế này, tôi đã đính ước từ nhỏ rồi

  • volume volume

    - 狗娃 gǒuwá 喜欢 xǐhuan zhuī 蝴蝶 húdié

    - Chú chó con thích đuổi theo bướm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フノ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VGG (女土土)
    • Bảng mã:U+5A03
    • Tần suất sử dụng:Cao