Đọc nhanh: 品酒 (phẩm tửu). Ý nghĩa là: nhâm nhi rượu, nếm rượu.
品酒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhâm nhi rượu
to sip wine
✪ 2. nếm rượu
to taste wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品酒
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 他 品尝 了 这瓶 酒
- Anh ấy đã nếm thử chai rượu này.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 这酒 品味 独特
- Rượu này có hương vị độc đáo.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 那 家 酒店 菜品 很 丰富
- Các món ăn ở nhà hàng đó rất phong phú.
- 酒店 的 房间 都 配有 安全 保管箱 , 确保 客人 的 物品 安全
- Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
酒›