吸量管 xī liàng guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hấp lượng quản】

Đọc nhanh: 吸量管 (hấp lượng quản). Ý nghĩa là: Ống pipet dùng trong phòng thí nghiệm.

Ý Nghĩa của "吸量管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吸量管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ống pipet dùng trong phòng thí nghiệm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸量管

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 吸管 xīguǎn 喝水 hēshuǐ

    - Tôi dùng ống hút để uống nước.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 需要 xūyào 吸收 xīshōu 大量 dàliàng de 水分 shuǐfèn 才能 cáinéng 生长 shēngzhǎng

    - thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不用 bùyòng 呼吸 hūxī guǎn

    - Chúng tôi không sử dụng ống thở.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 质量 zhìliàng 管控 guǎnkòng 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 继续 jìxù 这样 zhèyàng 大量 dàliàng 吸烟 xīyān 就是 jiùshì zài 自掘坟墓 zìjuéfénmù

    - Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài wán 吸管 xīguǎn

    - Bọn trẻ đang chơi với ống hút.

  • volume volume

    - qǐng gěi 一个 yígè 干净 gānjìng de 吸管 xīguǎn

    - Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.

  • volume volume

    - yīn 吸毒 xīdú 过量 guòliàng ér 要命 yàomìng

    - Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao