品行变坏 pǐnxíng biàn huài
volume volume

Từ hán việt: 【phẩm hành biến hoại】

Đọc nhanh: 品行变坏 (phẩm hành biến hoại). Ý nghĩa là: mất nết.

Ý Nghĩa của "品行变坏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

品行变坏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất nết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品行变坏

  • volume volume

    - 品行 pǐnxíng 善者 shànzhě 人皆敬 rénjiējìng

    - Người có phẩm hạnh tốt được mọi người kính trọng.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 出轨行为 chūguǐxíngwéi huì 破坏 pòhuài 婚姻 hūnyīn

    - Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 行销 xíngxiāo 海内外 hǎinèiwài

    - Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī huì 发行 fāxíng xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty sẽ phát hành sản phẩm mới.

  • volume volume

    - shuō 变速箱 biànsùxiāng huài le

    - Ông cho biết đường truyền đã hoàn toàn bị xâm phạm.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - de 品行 pǐnxíng 危正 wēizhèng 受人 shòurén 尊敬 zūnjìng

    - Tính cách của anh ấy chính trực, được người ta tôn kính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Huài , Péi , Pī
    • Âm hán việt: Bôi , Bùi , Hoài , Hoại , Khôi , Nhưỡng , Phôi
    • Nét bút:一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMF (土一火)
    • Bảng mã:U+574F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao