品茶 pǐn chá
volume volume

Từ hán việt: 【phẩm trà】

Đọc nhanh: 品茶 (phẩm trà). Ý nghĩa là: nhâm nhi trà, nếm trà.

Ý Nghĩa của "品茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

品茶 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhâm nhi trà

to sip tea

✪ 2. nếm trà

to taste tea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品茶

  • volume volume

    - 七品 qīpǐn 芝麻官 zhīmaguān

    - quan thất phẩm; quan nhỏ

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 茶叶 cháyè 香喷喷 xiāngpēnpēn

    - Một nắm trà rất thơm.

  • volume volume

    - chá shì 美味 měiwèi de 饮品 yǐnpǐn

    - Trà là đồ uống ngon.

  • volume volume

    - mǐn 一口 yīkǒu chá 品味 pǐnwèi xiāng

    - Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.

  • volume volume

    - xiān 烧水 shāoshuǐ zài 泡茶 pàochá 最后 zuìhòu 品尝 pǐncháng

    - Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.

  • volume volume

    - 一篇 yīpiān hǎo de 作品 zuòpǐn yǒu 自己 zìjǐ de 韵律 yùnlǜ

    - Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi chá 之类 zhīlèi de 饮品 yǐnpǐn hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Các đồ uống như cà phê, trà v.v. rất được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 品茶 pǐnchá

    - Ông thích thưởng trà cùng với bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa