Đọc nhanh: 品茶 (phẩm trà). Ý nghĩa là: nhâm nhi trà, nếm trà.
品茶 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhâm nhi trà
to sip tea
✪ 2. nếm trà
to taste tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品茶
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 茶 是 美味 的 饮品
- Trà là đồ uống ngon.
- 抿 一口 茶 品味 香
- Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.
- 先 烧水 , 再 泡茶 , 最后 品尝
- Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 咖啡 、 茶 之类 的 饮品 很 受欢迎
- Các đồ uống như cà phê, trà v.v. rất được ưa chuộng.
- 爷爷 喜欢 和 朋友 一起 品茶
- Ông thích thưởng trà cùng với bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
茶›