Đọc nhanh: 哈桑 (ha tang). Ý nghĩa là: Hassan (tên người), Quận Hassan. Ví dụ : - 我需要找到谢赫·哈桑 Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
哈桑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hassan (tên người)
Hassan (person name)
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
✪ 2. Quận Hassan
Hassan District
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈桑
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 他 的 眼神 充满 了 沧桑
- Đôi mắt anh chứa đầy những thăng trầm của cuộc sống.
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
- 他 每周 去 一次 桑拿
- Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
- 我 去 看看 能 不能 找到 谢赫 · 哈桑 的 信息
- Tôi sẽ đi và xem những gì tôi có thể tìm hiểu về Sheikh Hassan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
桑›