Đọc nhanh: 哀婉 (ai uyển). Ý nghĩa là: sầu muộn, buồn và cảm động.
哀婉 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sầu muộn
melancholy
✪ 2. buồn và cảm động
sad and moving
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀婉
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 他 婉谢 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
婉›