Đọc nhanh: 品客 (phẩm khách). Ý nghĩa là: Pringles (thương hiệu đồ ăn nhanh).
品客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pringles (thương hiệu đồ ăn nhanh)
Pringles (snack food brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品客
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 给 顾客 介绍 商品 是 我们 销售员 应分 的 事
- giới thiệu sản phẩm tới khách hàng là việc mà nhân viên bán hàng của chúng ta nên làm.
- 说服 客户 购买 产品
- Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 客户 对 产品 非常 满意
- Khách hàng rất hài lòng với sản phẩm.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 酒店 的 房间 都 配有 安全 保管箱 , 确保 客人 的 物品 安全
- Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
客›