Đọc nhanh: 哀及 (ai cập). Ý nghĩa là: Quốc gia thuộc Phi Châu; thủ đô là Khai La 開羅 Cairo (Arab Republic of Egypt)..
哀及 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quốc gia thuộc Phi Châu; thủ đô là Khai La 開羅 Cairo (Arab Republic of Egypt).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀及
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 他 努力 奔跑 及 上 队伍
- Anh ấy cố gắng chạy để kịp đội ngũ.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 他们 没有 及时 回应
- Họ không phản hồi kịp thời.
- 他们 总是 通知 得 很 及时
- Họ luôn thông báo rất kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
哀›