volume volume

Từ hán việt: 【y】

Đọc nhanh: (y). Ý nghĩa là: I-ri-đi (nguyên tố hoá học ký hiệu Ir).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. I-ri-đi (nguyên tố hoá học ký hiệu Ir)

金属元素,符号Ir (iridium) 银白色,质硬而脆,化学性质稳定,用来制科学仪器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYHV (重金卜竹女)
    • Bảng mã:U+94F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp