volume volume

Từ hán việt: 【y】

Đọc nhanh: (y). Ý nghĩa là: kìa, ôi (tỏ ý ca ngợi). Ví dụ : - 河水清且涟猗。 nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kìa

(助) 相当于''啊''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 清且 qīngqiě lián

    - nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôi (tỏ ý ca ngợi)

表示赞美

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 清且 qīngqiě lián

    - nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: ē , ě , Jì , Wēi , Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Uy , Y , ,
    • Nét bút:ノフノ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHKMR (大竹大一口)
    • Bảng mã:U+7317
    • Tần suất sử dụng:Thấp