Đọc nhanh: 猗 (y). Ý nghĩa là: kìa, ôi (tỏ ý ca ngợi). Ví dụ : - 河水清且涟猗。 nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
猗 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kìa
(助) 相当于''啊''
- 河水 清且 涟 猗
- nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
猗 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ôi (tỏ ý ca ngợi)
表示赞美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猗
- 河水 清且 涟 猗
- nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
猗›