咽咽 yàn yàn
volume volume

Từ hán việt: 【ân ân】

Đọc nhanh: 咽咽 (ân ân). Ý nghĩa là: Chỉ nhịp trống dồn dập..

Ý Nghĩa của "咽咽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咽咽 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ nhịp trống dồn dập.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咽咽

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • volume volume

    - 咽喉 yānhóu yào

    - chỗ hiểm yếu

  • volume volume

    - 哽咽 gěngyè

    - nghẹn ngào

  • volume volume

    - 咽下 yànxià le 大口 dàkǒu fàn

    - Cô ấy nuốt miếng cơm lớn.

  • volume volume

    - 食物 shíwù yào 细嚼慢咽 xìjiáomànyàn

    - Nhai thức ăn phải nhai kỹ.

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 吞咽 tūnyàn 前要 qiányào 仔细 zǐxì 咀嚼 jǔjué

    - Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén yàn le 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo 疙里疙瘩 gēlǐgēdā 地说 dìshuō hǎo 那钱 nàqián ne

    - Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 诉说 sùshuō 自已 zìyǐ de 孩子 háizi shì 怎样 zěnyàng 死去 sǐqù de

    - Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn , Yè
    • Âm hán việt: Yên , Yến , Yết , Ân ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWK (口田大)
    • Bảng mã:U+54BD
    • Tần suất sử dụng:Cao