Đọc nhanh: 咸盐 (hàm diêm). Ý nghĩa là: muối (thông tục), muối ăn.
咸盐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. muối (thông tục)
salt (colloquial)
✪ 2. muối ăn
table salt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸盐
- 咸淡 合 口
- vừa ăn
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 鱼 很 咸
- Cá rất mặn.
- 咸受 其益
- Tất cả đều được hưởng lợi của nó.
- 北方 的 咸菜 很 咸
- Món mặn của miền Bắc rất mặn.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 你 可以 加上 点盐 吗 ?
- Bạn có thể thêm chút muối được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
盐›