咸淡 xián dàn
volume volume

Từ hán việt: 【hàm đạm】

Đọc nhanh: 咸淡 (hàm đạm). Ý nghĩa là: nước lợ, độ mặn, mặn và không mặn (hương vị).

Ý Nghĩa của "咸淡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咸淡 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nước lợ

brackish (water)

✪ 2. độ mặn

degree of saltiness

✪ 3. mặn và không mặn (hương vị)

salty and unsalty (flavors)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸淡

  • volume volume

    - 咸淡 xiándàn kǒu

    - vừa ăn

  • volume volume

    - zhǐ 淡淡地 dàndàndì wèn le 几句 jǐjù

    - Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.

  • volume volume

    - 咸水 xiánshuǐ 淡化 dànhuà

    - ngọt hoá nước mặn

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 咸淡 xiándàn 如何 rúhé

    - Món ăn này vị như thế nào?

  • volume volume

    - 态度 tàidù 一直 yìzhí hěn 冷淡 lěngdàn

    - Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.

  • volume volume

    - xiān 尝尝 chángcháng 咸淡 xiándàn 怎么样 zěnmeyàng ba

    - Bạn thử nếm mặn nhạt như thế nào trước đi

  • volume volume

    - 他强 tāqiáng 打着 dǎzhe 精神 jīngshén 说话 shuōhuà 冷淡 lěngdàn le 朋友 péngyou

    - anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.

  • volume volume

    - 这个 zhègè shuō xián le 那个 nàgè 说淡 shuōdàn le 真是 zhēnshi 众口难调 zhòngkǒunántiáo

    - Cái này nói mặn, cái kia nói nhạt, đúng là chín người mười ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Giảm , Hàm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHMR (戈竹一口)
    • Bảng mã:U+54B8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao