Đọc nhanh: 咸水妹 (hàm thuỷ muội). Ý nghĩa là: (tiếng địa phương) gái mại dâm từ Quảng Đông (đặc biệt là một ở Thượng Hải trước Cách mạng) (từ mượn từ "cô hầu gái đẹp trai").
咸水妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng địa phương) gái mại dâm từ Quảng Đông (đặc biệt là một ở Thượng Hải trước Cách mạng) (từ mượn từ "cô hầu gái đẹp trai")
(dialect) prostitute from Guangdong (esp. one in Shanghai before the Revolution) (loanword from"handsome maid")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸水妹
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
妹›
水›