Đọc nhanh: 咯嚓 (khạc sát). Ý nghĩa là: chia thành hai (onom.).
咯嚓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia thành hai (onom.)
to break into two (onom.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咯嚓
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 把 鱼刺 咯 出来
- Khạc xương cá ra.
- 油漆 开始 龟裂 咯
- Sơn bắt đầu nứt ra.
- 我们 该 走 咯 !
- Chúng ta nên đi thôi!
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 我们 一起 去 逛街 咯 !
- Chúng ta cùng nhau đi dạo phố nhé!
- 教师 的 嗓音 很 高 孩子 们 都 不禁 咯咯 地笑 起来
- Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.
- 孩子 咯 了 好 几次
- Đứa trẻ đã ói ra vài lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咯›
嚓›