咯嚓 gē cā
volume volume

Từ hán việt: 【khạc sát】

Đọc nhanh: 咯嚓 (khạc sát). Ý nghĩa là: chia thành hai (onom.).

Ý Nghĩa của "咯嚓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咯嚓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chia thành hai (onom.)

to break into two (onom.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咯嚓

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē de 一声 yīshēng 停住 tíngzhù le

    - xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì 出来 chūlái

    - Khạc xương cá ra.

  • volume volume

    - 油漆 yóuqī 开始 kāishǐ 龟裂 guīliè

    - Sơn bắt đầu nứt ra.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen gāi zǒu

    - Chúng ta nên đi thôi!

  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn 咯吱 gēzhī 咯吱 gēzhī 地直 dìzhí xiǎng

    - đòn gánh kẽo kẹt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 逛街 guàngjiē

    - Chúng ta cùng nhau đi dạo phố nhé!

  • volume volume

    - 教师 jiàoshī de 嗓音 sǎngyīn hěn gāo 孩子 háizi men dōu 不禁 bùjīn 咯咯 gēgē 地笑 dìxiào 起来 qǐlai

    - Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.

  • volume volume

    - 孩子 háizi le hǎo 几次 jǐcì

    - Đứa trẻ đã ói ra vài lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Kǎ , Lō , Ló , Lo , Luò
    • Âm hán việt: Cách , Khách , Khạc , Lạc
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHER (口竹水口)
    • Bảng mã:U+54AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin: Cā , Chā
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丨フ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBF (口十月火)
    • Bảng mã:U+5693
    • Tần suất sử dụng:Trung bình