咳痰 ké tán
volume volume

Từ hán việt: 【khái đàm】

Đọc nhanh: 咳痰 (khái đàm). Ý nghĩa là: ho ra đờm, làm long đờm.

Ý Nghĩa của "咳痰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咳痰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ho ra đờm

to cough up phlegm

✪ 2. làm long đờm

to expectorate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咳痰

  • volume volume

    - 止咳 zhǐké 化痰药 huàtányào

    - Thuốc giảm ho giải đờm

  • volume volume

    - 化痰止咳 huàtánzhǐké

    - tiêu đờm hết ho

  • volume volume

    - gāi zǒu la

    - Ê, nên đi ròi.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 经常 jīngcháng 咳痰 kétán

    - Người già thường xuyên ho ra đờm.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 故意 gùyì 咳嗽 késòu

    - Cô ấy cố tình ho liên tục.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù yǒu 肺病 fèibìng 经常 jīngcháng 咳嗽 késòu

    - Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.

  • volume volume

    - 温水 wēnshuǐ 有助于 yǒuzhùyú 化痰 huàtán

    - Uống nước ấm giúp tiêu đờm.

  • volume volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán de 行为 xíngwéi 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Hành động khạc nhổ bừa bãi là vô ý thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hái , Kài , Ké
    • Âm hán việt: Hài , Khái
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYVO (口卜女人)
    • Bảng mã:U+54B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFF (大火火)
    • Bảng mã:U+75F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình