咯噔 gēdēng
volume volume

Từ hán việt: 【khạc đăng】

Đọc nhanh: 咯噔 (khạc đăng). Ý nghĩa là: lộp bộp; lộp cộp; hồi hộp, kí cách. Ví dụ : - 从楼梯上传来了咯噔 咯噔的皮靴声。 trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.. - 听说厂里出了事儿我心里咯噔一下子腿都软了。 nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.

Ý Nghĩa của "咯噔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咯噔 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lộp bộp; lộp cộp; hồi hộp

象声词

Ví dụ:
  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 厂里 chǎnglǐ chū le 事儿 shìer 心里 xīnli 咯噔 gēdēng 一下子 yīxiàzǐ tuǐ dōu ruǎn le

    - nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.

✪ 2. kí cách

连续的碰撞声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咯噔

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì 出来 chūlái

    - Khạc xương cá ra.

  • volume volume

    - 油漆 yóuqī 开始 kāishǐ 龟裂 guīliè

    - Sơn bắt đầu nứt ra.

  • volume volume

    - kuài 鱼刺 yúcì 出来 chūlái

    - Mau khạc cái xương cá ra.

  • volume volume

    - 母鸡 mǔjī 咯咯 gēgē jiào 表示 biǎoshì yào 下蛋 xiàdàn le

    - Gà mẹ kêu cục tác có nghĩa là sắp đẻ trứng.

  • volume volume

    - 教师 jiàoshī de 嗓音 sǎngyīn hěn gāo 孩子 háizi men dōu 不禁 bùjīn 咯咯 gēgē 地笑 dìxiào 起来 qǐlai

    - Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 厂里 chǎnglǐ chū le 事儿 shìer 心里 xīnli 咯噔 gēdēng 一下子 yīxiàzǐ tuǐ dōu ruǎn le

    - nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.

  • volume volume

    - 迈着 màizhe 虎步 hǔbù dēng dēng dēng 走上台 zǒushàngtái lái

    - bước mạnh mẽ lên sân khấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Kǎ , Lō , Ló , Lo , Luò
    • Âm hán việt: Cách , Khách , Khạc , Lạc
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHER (口竹水口)
    • Bảng mã:U+54AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNOT (口弓人廿)
    • Bảng mã:U+5654
    • Tần suất sử dụng:Thấp