Đọc nhanh: 吡咯 (tật khạc). Ý nghĩa là: py-rôn (hợp chất hữu cơ, công thức phân tử C4H5N, chất lỏng không màu. Dùng bào chế thuốc).
吡咯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. py-rôn (hợp chất hữu cơ, công thức phân tử C4H5N, chất lỏng không màu. Dùng bào chế thuốc)
有机化合物,分子式C4H5N,无色液体供制药品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡咯
- 把 鱼刺 咯 出来
- Khạc xương cá ra.
- 油漆 开始 龟裂 咯
- Sơn bắt đầu nứt ra.
- 快 把 鱼刺 咯 出来
- Mau khạc cái xương cá ra.
- 我们 该 走 咯 !
- Chúng ta nên đi thôi!
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 母鸡 咯咯 叫 表示 要 下蛋 了
- Gà mẹ kêu cục tác có nghĩa là sắp đẻ trứng.
- 我们 一起 去 逛街 咯 !
- Chúng ta cùng nhau đi dạo phố nhé!
- 教师 的 嗓音 很 高 孩子 们 都 不禁 咯咯 地笑 起来
- Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吡›
咯›