chā
volume volume

Từ hán việt: 【sát】

Đọc nhanh: (sát). Ý nghĩa là: rắc; chát (từ tượng thanh), kèn kẹt. Ví dụ : - 喀嚓 。 răng rắc.. - 啪嚓。 chan chát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rắc; chát (từ tượng thanh)

象声词

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喀嚓 kāchā

    - răng rắc.

  • volume volume

    - 啪嚓 pāchā

    - chan chát.

✪ 2. kèn kẹt

(拟)象声词; 形容某些物体摩擦时发出的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē de 一声 yīshēng 停住 tíngzhù le

    - xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại

  • volume volume

    - 啪嚓 pāchā

    - chan chát.

  • volume volume

    - 喀嚓 kāchā

    - răng rắc.

  • volume volume

    - 喀嚓一声 kāchāyīshēng 树枝 shùzhī bèi 风吹 fēngchuī zhé le

    - rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.

  • volume volume

    - 啪嚓 pāchā 一声 yīshēng wǎn diào zài 地上 dìshàng suì le

    - "xoảng" một tiếng, cái bát rơi xuống đất vỡ tan.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin: Cā , Chā
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丨フ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBF (口十月火)
    • Bảng mã:U+5693
    • Tần suất sử dụng:Trung bình