Đọc nhanh: 嚓 (sát). Ý nghĩa là: rắc; chát (từ tượng thanh), kèn kẹt. Ví dụ : - 喀嚓 。 răng rắc.. - 啪嚓。 chan chát.
嚓 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rắc; chát (từ tượng thanh)
象声词
- 喀嚓
- răng rắc.
- 啪嚓
- chan chát.
✪ 2. kèn kẹt
(拟)象声词; 形容某些物体摩擦时发出的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚓
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 啪嚓
- chan chát.
- 喀嚓
- răng rắc.
- 喀嚓一声 树枝 被 风吹 折 了
- rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.
- 啪嚓 一声 , 碗 掉 在 地上 碎 了
- "xoảng" một tiếng, cái bát rơi xuống đất vỡ tan.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
嚓›