Đọc nhanh: 咬嚼 (giảo tước). Ý nghĩa là: nhai, nghiền nát, nghiền ngẫm.
咬嚼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhai
to chew
✪ 2. nghiền nát
to masticate
✪ 3. nghiền ngẫm
to mull over; to ruminate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬嚼
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 双方 比分 一直 咬 得 很 紧
- Tỷ số giữa hai bên luôn duy trì rất sát nhau.
- 反咬一口
- cắn lại một cái.
- 咬文嚼字
- nghiền ngẫm từng chữ một.
- 你 咬字 准 了 , 才能 把 歌唱 好
- Bạn phải đọc chữ chuẩn thì mới có thể hát hay được.
- 你 爸 的 咬 骨 被 她 弄 丢 了
- Xương hàm bố anh bị cô ta làm mất rồi.
- 咬文嚼字 者 爱用 言辞 多于 思想 或 实质 的 人
- Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
嚼›