咬嚼 yǎo jué
volume volume

Từ hán việt: 【giảo tước】

Đọc nhanh: 咬嚼 (giảo tước). Ý nghĩa là: nhai, nghiền nát, nghiền ngẫm.

Ý Nghĩa của "咬嚼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咬嚼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhai

to chew

✪ 2. nghiền nát

to masticate

✪ 3. nghiền ngẫm

to mull over; to ruminate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬嚼

  • volume volume

    - 鸡叫 jījiào 狗咬 gǒuyǎo

    - Gà kêu chó sủa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 咬字眼儿 yǎozìyǎnér

    - Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 比分 bǐfēn 一直 yìzhí yǎo hěn jǐn

    - Tỷ số giữa hai bên luôn duy trì rất sát nhau.

  • volume volume

    - 反咬一口 fǎnyǎoyīkǒu

    - cắn lại một cái.

  • volume volume

    - 咬文嚼字 yǎowénjiáozì

    - nghiền ngẫm từng chữ một.

  • volume volume

    - 咬字 yǎozì zhǔn le 才能 cáinéng 歌唱 gēchàng hǎo

    - Bạn phải đọc chữ chuẩn thì mới có thể hát hay được.

  • volume volume

    - de yǎo bèi nòng diū le

    - Xương hàm bố anh bị cô ta làm mất rồi.

  • volume volume

    - 咬文嚼字 yǎowénjiáozì zhě 爱用 àiyòng 言辞 yáncí 多于 duōyú 思想 sīxiǎng huò 实质 shízhì de rén

    - Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYCK (口卜金大)
    • Bảng mã:U+54AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+17 nét)
    • Pinyin: Jiáo , Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBWI (口月田戈)
    • Bảng mã:U+56BC
    • Tần suất sử dụng:Cao