咳呛 hāi qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【khái sang】

Đọc nhanh: 咳呛 (khái sang). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để ho.

Ý Nghĩa của "咳呛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咳呛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) để ho

(dialect) to cough

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咳呛

  • volume volume

    - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán huì 引起 yǐnqǐ 咳嗽 késòu

    - Viêm họng có thể gây ho.

  • volume volume

    - 喝水 hēshuǐ 别喝 biéhē 太快 tàikuài le 小心 xiǎoxīn 呛到 qiàngdào

    - Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这样 zhèyàng

    - Hả, sao lại như thế này.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 熏烟 xūnyān ràng 咳嗽 késòu

    - Việc tiếp xúc lâu dài với khói khiến anh ấy bị ho.

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu 时要 shíyào 捂住 wǔzhù 嘴巴 zuǐba

    - Khi ho, cần che miệng lại.

  • volume volume

    - 真有 zhēnyǒu 这种 zhèzhǒng 怪事儿 guàishìer

    - Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!

  • volume volume

    - chǎo 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier 呛得 qiāngdé 人直 rénzhí 咳嗽 késòu

    - Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.

  • - 因为 yīnwèi 咳嗽 késòu 不能 bùnéng shuō 太久 tàijiǔ huà

    - Vì ho, tôi không thể nói chuyện lâu được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiàng
    • Âm hán việt: Sang , Thương
    • Nét bút:丨フ一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSU (口人尸山)
    • Bảng mã:U+545B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hái , Kài , Ké
    • Âm hán việt: Hài , Khái
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYVO (口卜女人)
    • Bảng mã:U+54B3
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa