Đọc nhanh: 咬咬 (yêu yêu). Ý nghĩa là: (Trạng thanh) Tiếng chim kêu..
咬咬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Trạng thanh) Tiếng chim kêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬咬
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 咬字儿
- đọc rõ từng âm
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 吵架 时 , 不要 咬字眼儿
- Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.
- 双方 比分 一直 咬 得 很 紧
- Tỷ số giữa hai bên luôn duy trì rất sát nhau.
- 你 睡觉时 咬牙 吗 ?
- Bạn có nghiến răng khi ngủ không?
- 他 睡觉时 常常 咬牙
- Anh ấy thường nghiến răng khi ngủ.
- 反咬一口
- cắn lại một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›