Đọc nhanh: 咏叹调 (vịnh thán điệu). Ý nghĩa là: điệu vịnh than (làn điệu dân ca trữ tình.).
咏叹调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu vịnh than (làn điệu dân ca trữ tình.)
富于抒情的独唱歌曲,用管弦乐器或键盘乐器伴奏,能集中表现人物内心情绪,通常是歌剧、清唱剧和大合唱曲的组成部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咏叹调
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 我 爷爷 喜欢 咏叹
- Ông nội tôi thích ngâm vịnh.
- 我 喜欢 听 爷爷 咏叹
- Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
咏›
调›