Đọc nhanh: 咎繇 (cao dao). Ý nghĩa là: Tên người, bề tôi của vua Vũ..
咎繇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên người, bề tôi của vua Vũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咎繇
- 悔恨 自咎
- hối hận trách mình
- 既往不咎 ( 以往 的 过失 不去 责备 )
- không trách tội xưa; không truy cứu chuyện đã qua.
- 我们 应当 本着 既往不咎 的 原则 重新 合伙
- Chúng ta nên tuân thủ nguyên tắc không trách móc quá khứ để tái hợp.
- 昨天 发生 的 事故 应该 归咎于 他 的 愚笨
- Sự cố xảy ra ngày hôm qua nên đổ lỗi cho sự ngu ngốc của anh ta.
- 引咎自责
- gây nên tội rồi tự trách mình.
- 既往不咎
- Không trách lỗi xưa.
- 把 错误 归咎于 别人
- đổ tội cho người khác.
- 把 错误 都 归咎于 客观原因 是 不 正确 的
- đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咎›
繇›