动辄得咎 dòngzhédéjiù
volume volume

Từ hán việt: 【động triếp đắc cữu】

Đọc nhanh: 动辄得咎 (động triếp đắc cữu). Ý nghĩa là: động một tí là phạm lỗi.

Ý Nghĩa của "动辄得咎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动辄得咎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động một tí là phạm lỗi

动不动就受到责备或处分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动辄得咎

  • volume volume

    - de 崇高 chónggāo 行动 xíngdòng 使 shǐ 得到 dédào 极大 jídà de 荣誉 róngyù 和光荣 héguāngróng

    - Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.

  • volume volume

    - 书本 shūběn 厚得 hòudé 难以 nányǐ 搬动 bāndòng

    - Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng le

    - Anh ấy vui vừng đến mức bật khóc.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 随意 suíyì 动用 dòngyòng 库存 kùcún 粮食 liángshí

    - không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.

  • volume volume

    - 两脚 liǎngjiǎo 发木 fāmù 动弹不得 dòngtanbudé

    - hai chân bị tê, không cựa quậy được.

  • volume volume

    - 动辄得咎 dòngzhédéjiù

    - động một tí là phạm lỗi; hở ra là phạm lỗi.

  • volume volume

    - 感动 gǎndòng 流泪 liúlèi

    - Anh ấy cảm động đến rơi nước mắt.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gāo , Jiù
    • Âm hán việt: Cao , Cữu
    • Nét bút:ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOR (竹人口)
    • Bảng mã:U+548E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Triếp
    • Nét bút:一フ丨一一丨丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQSJU (大手尸十山)
    • Bảng mã:U+8F84
    • Tần suất sử dụng:Trung bình