Đọc nhanh: 甘咎 (cam cữu). Ý nghĩa là: Chịu lỗi..
甘咎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chịu lỗi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘咎
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 休咎 ( 吉凶 )
- lành dữ.
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 他 甘于 做 这份 辛苦 的 工作
- Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 他 扛着 一根 甘蔗 回家
- Anh vác một cây mía về nhà.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 他 想 知道 自己 的 未来 休咎
- Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咎›
甘›