咋呼 zhāhu
volume volume

Từ hán việt: 【trá hô】

Đọc nhanh: 咋呼 (trá hô). Ý nghĩa là: gào to; kêu to, khoe khoang; nói toạc móng heo. Ví dụ : - 你瞎咋呼什么? anh làm gì mà gào to như thế?

Ý Nghĩa của "咋呼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咋呼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gào to; kêu to

吆喝

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiā 咋呼 zhāhū 什么 shénme

    - anh làm gì mà gào to như thế?

✪ 2. khoe khoang; nói toạc móng heo

炫耀;张扬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咋呼

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - xiā 咋呼 zhāhū 什么 shénme

    - anh làm gì mà gào to như thế?

  • volume volume

    - 内心 nèixīn 不知 bùzhī 咋办 zǎbàn

    - Anh ấy do dự trong lòng, không biết phải làm thế nào.

  • volume volume

    - 咋呼 zhāhū shá jìn

    - Bạn kêu to cái gì.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 英雄 yīngxióng ér 受到 shòudào 欢呼 huānhū

    - anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài 这乱 zhèluàn 咋呼 zhāhū

    - Bạn đừng la hét lung tung ở đây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén zài 咋呼 zhāhū 什么 shénme

    - Người này đang kêu gào cái gì vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zǎ , Zé , Zhā , Zhà
    • Âm hán việt: Trá , Trách
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHS (口竹尸)
    • Bảng mã:U+548B
    • Tần suất sử dụng:Cao