Đọc nhanh: 咀嚼状 (tư tước trạng). Ý nghĩa là: bỏm bẻm.
咀嚼状 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏm bẻm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咀嚼状
- 他 慢慢 咀嚼 食物
- Anh ấy từ từ nhai thức ăn.
- 她 喜欢 咀嚼 口香糖
- Cô ấy thích nhai kẹo cao su.
- 咀 食物 要 细嚼慢咽
- Nhai thức ăn phải nhai kỹ.
- 食物 在 吞咽 前要 仔细 咀嚼
- Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
- 手术 后 你 咀嚼 和 吞咽 都 会 感到 困难
- Sau khi phẫu thuật bạn sẽ gặp khó khăn khi nhai và nuốt.
- 她 细心 咀嚼 每 一口
- Cô ấy cẩn thận nhai từng miếng.
- 我 在 咀嚼 一块 巧克力
- Tôi đang nhai một miếng sô cô la.
- 我 喜欢 咀嚼 书中 的 哲理
- Tôi thích nghiền ngẫm triết lý trong sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咀›
嚼›
状›