乱烘烘 luàn hōnghōng
volume volume

Từ hán việt: 【loạn hồng hồng】

Đọc nhanh: 乱烘烘 (loạn hồng hồng). Ý nghĩa là: nháo.

Ý Nghĩa của "乱烘烘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乱烘烘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nháo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱烘烘

  • volume volume

    - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè de 时间 shíjiān yào 适中 shìzhōng

    - Thời gian sao chè phải vừa đủ.

  • volume volume

    - 冬烘先生 dōnghōngxiānsheng

    - thầy đồ gàn

  • volume volume

    - 火炉 huǒlú shāo 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè

    - Anh ấy thích tự mình sao chè.

  • volume volume

    - de 烘焙 hōngbèi 手艺 shǒuyì hěn 有名 yǒumíng

    - Tay nghề làm bánh của cô ấy rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 炉火 lúhuǒ 很旺 hěnwàng 屋子里 wūzilǐ 热烘烘 rèhōnghōng de

    - lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.

  • volume volume

    - 湿 shī 衣服 yīfú hōng hōng

    - hong quần áo ướt cho khô

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ suǒ 听到 tīngdào de 加上 jiāshàng 许多 xǔduō 烘染 hōngrǎn 之词 zhīcí 活灵活现 huólínghuóxiàn jiǎng gěi 大家 dàjiā tīng

    - đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTC (火廿金)
    • Bảng mã:U+70D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình