Đọc nhanh: 咏春拳 (vịnh xuân quyền). Ý nghĩa là: Vĩnh Xuân - "Nắm đấm mùa xuân hát" (võ thuật Trung Quốc).
咏春拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vĩnh Xuân - "Nắm đấm mùa xuân hát" (võ thuật Trung Quốc)
Yongchun -"Singing Spring Fist" (Chinese martial art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咏春拳
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 为了 梦想 他 付出 了 青春
- Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咏›
拳›
春›