Đọc nhanh: 呼玛县 (hô mã huyện). Ý nghĩa là: Hạt Huma ở quận Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Huma ở quận Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, Hắc Long Giang
Huma county in Daxing'anling prefecture 大興安嶺地區|大兴安岭地区, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼玛县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 他们 互相 打招呼
- Họ chào hỏi lẫn nhau.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
呼›
玛›