Đọc nhanh: 呼格 (hô các). Ý nghĩa là: trường hợp xưng hô (ngữ pháp).
呼格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường hợp xưng hô (ngữ pháp)
vocative case (grammar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼格
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
格›