Đọc nhanh: 呼图壁县 (hô đồ bích huyện). Ý nghĩa là: Hạt Hutubi ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Hutubi ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Hutubi county in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [Chāng jí Hui2 zú zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼图壁县
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 我们 在 墙壁 上画 了 很多 图案
- Chúng tôi đã vẽ nhiều hình vẽ trên tường.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
呼›
图›
壁›