Đọc nhanh: 和平省 (hoà bình tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh hòa bình.
✪ 1. Tỉnh hòa bình
和平省(越南语:Tỉnh Hoà Bình/省和平)为越南西北部的一个省。东南亚的史前文化──和平文化的遗址首先发现于和平省,因而将该文化命名为和平文化。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和平省
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 世界 人民 盼望 和平
- Người dân trên thế giới mong đợi hòa bình.
- 和平 省有 很多 美味 的 食物
- Tỉnh Hòa Bình có nhiều món ăn ngon.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 我 想 去 和平 省 旅行
- Tôi muốn đi du lịch tỉnh Hòa Bình.
- 他们 参加 了 和平 游行
- Họ tham gia tuần hành hòa bình.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
平›
省›