Đọc nhanh: 呼拉舞裙 (hô lạp vũ quần). Ý nghĩa là: Váy hula.
呼拉舞裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy hula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼拉舞裙
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 孩子 们 挥舞 着 鲜花 欢呼
- các em bé vẫy hoa tươi hoan hô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
拉›
舞›
裙›