Đọc nhanh: 呼吸器官 (hô hấp khí quan). Ý nghĩa là: bộ máy hô hấp. Ví dụ : - 肺是呼吸器官。 Phổi là cơ quan hô hấp.
呼吸器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ máy hô hấp
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸器官
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 医生 为 病人 做 了 人工呼吸
- Bác sĩ đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
呼›
器›
官›