Đọc nhanh: 屯邅 (truân triên). Ý nghĩa là: truân chuyên.
屯邅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truân chuyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯邅
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 人生 难免 遭遇 屯 邅
- Đời người khó tránh gặp phải gian truân.
- 这里 是 当年 的 旗 屯
- Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.
- 聚草 屯粮
- tích cỏ trữ lương
- 创业 伊始 充满 屯 邅
- Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.
- 这个 屯叫 幸福 屯
- Thôn này gọi là Thôn Hạnh Phúc.
- 人们 屯水 以备 旱
- Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屯›
邅›