屯邅 tún zhān
volume volume

Từ hán việt: 【truân triên】

Đọc nhanh: 屯邅 (truân triên). Ý nghĩa là: truân chuyên.

Ý Nghĩa của "屯邅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屯邅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. truân chuyên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯邅

  • volume volume

    - 皇姑屯 huánggūtún ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)

  • volume volume

    - 粮食 liángshí tún zài 仓库 cāngkù

    - Lương thực được tích trữ trong kho.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 遭遇 zāoyù tún zhān

    - Đời người khó tránh gặp phải gian truân.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 当年 dāngnián de tún

    - Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.

  • volume volume

    - 聚草 jùcǎo 屯粮 túnliáng

    - tích cỏ trữ lương

  • volume volume

    - 创业 chuàngyè 伊始 yīshǐ 充满 chōngmǎn tún zhān

    - Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 屯叫 túnjiào 幸福 xìngfú tún

    - Thôn này gọi là Thôn Hạnh Phúc.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 屯水 túnshuǐ 以备 yǐbèi hàn

    - Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+1 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân , Đồn
    • Nét bút:一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PU (心山)
    • Bảng mã:U+5C6F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên , Triên , Triển , Truyên
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一丶フ丶
    • Thương hiệt:YYWM (卜卜田一)
    • Bảng mã:U+9085
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp