Động từ
呻呤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rên rỉ; rên; kêu rên
指人因痛苦而发出声音
Ví dụ:
-
-
病人
在
床上
呻呤
- người bệnh rên rỉ trên giường.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呻呤
-
-
低微
的
呻吟
- tiếng rên khe khẽ
-
-
病人
在
床上
呻呤
- người bệnh rên rỉ trên giường.
-