Đọc nhanh: 绅耆 (thân kì). Ý nghĩa là: thân sĩ kì hào; thân hào.
绅耆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân sĩ kì hào; thân hào
指旧时地方的绅士和年老而有声望的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绅耆
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 耆年
- tuổi già.
- 此绅 材质 很 特别
- Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.
- 绅士 总是 很 礼貌
- Các thân sĩ luôn rất lịch sự.
- 耆老
- bô lão.
- 大家 都 穿着 绅士 的 服装
- Mọi người đều mặc quần áo lịch sự.
- 我们 找来 了 个 太平 绅士
- Chúng tôi đã có cho mình một công lý hòa bình.
- 我们 都 觉得 他 很 绅士
- Chúng tôi đều thấy anh ấy rất ga lăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绅›
耆›