部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thân.hạp】
Đọc nhanh: 呻 (thân.hạp). Ý nghĩa là: rên rỉ; rên. Ví dụ : - 病人在床上呻呤。 người bệnh rên rỉ trên giường.. - 低微的呻吟 tiếng rên khe khẽ
呻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rên rỉ; rên
呻呤
- 病人 bìngrén 在 zài 床上 chuángshàng 呻呤 shēnlìng
- người bệnh rên rỉ trên giường.
- 低微 dīwēi 的 de 呻吟 shēnyín
- tiếng rên khe khẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呻
呻›
Tập viết