嘌呤 piàolíng
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu linh】

Đọc nhanh: 嘌呤 (phiêu linh). Ý nghĩa là: piu-rin (hợp chất hữu cơ).

Ý Nghĩa của "嘌呤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘌呤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. piu-rin (hợp chất hữu cơ)

有机化合物,分子式C5H4N4,无色结晶,在人体内嘌呤氧化而变成尿酸 (英:purine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘌呤

  • volume volume

    - 病人 bìngrén zài 床上 chuángshàng 呻呤 shēnlìng

    - người bệnh rên rỉ trên giường.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROII (口人戈戈)
    • Bảng mã:U+5464
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMWF (口一田火)
    • Bảng mã:U+560C
    • Tần suất sử dụng:Thấp