Đọc nhanh: 咭咭呱呱 (kê kê oa oa). Ý nghĩa là: (onom.) tiếng cười khúc khích.
咭咭呱呱 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) tiếng cười khúc khích
(onom.) giggling noise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咭咭呱呱
- 乱 呱嗒 一阵
- nói oang oang một hồi.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 呱呱 落地
- oa oa chào đời.
- 呱呱 而泣
- khóc hu hu
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 他 象棋 下 得 呱呱叫
- anh ấy đánh cờ rất tuyệt.
- 呱呱坠地
- khóc oe oe chào đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呱›
咭›