咭咭呱呱 jī jī guāguā
volume volume

Từ hán việt: 【kê kê oa oa】

Đọc nhanh: 咭咭呱呱 (kê kê oa oa). Ý nghĩa là: (onom.) tiếng cười khúc khích.

Ý Nghĩa của "咭咭呱呱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咭咭呱呱 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) tiếng cười khúc khích

(onom.) giggling noise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咭咭呱呱

  • volume volume

    - luàn 呱嗒 guādā 一阵 yīzhèn

    - nói oang oang một hồi.

  • volume volume

    - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

  • volume volume

    - 呱呱 gūgū 落地 luòdì

    - oa oa chào đời.

  • volume volume

    - 呱呱 gūgū 而泣 érqì

    - khóc hu hu

  • volume volume

    - 叽里呱啦 jīlǐguālā 说个 shuōgè 没完 méiwán

    - Nói bô bô mãi không hết.

  • volume volume

    - zài 厂子 chǎngzǐ shì 顶呱呱 dǐngguāguā de 技术能手 jìshùnéngshǒu

    - Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.

  • volume volume

    - 象棋 xiàngqí xià 呱呱叫 guāguājiào

    - anh ấy đánh cờ rất tuyệt.

  • volume volume

    - 呱呱坠地 gūgūzhuìdì

    - khóc oe oe chào đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Guā
    • Âm hán việt: , Oa
    • Nét bút:丨フ一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHVO (口竹女人)
    • Bảng mã:U+5471
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cật , Khiết ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGR (口土口)
    • Bảng mã:U+54AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp