Đọc nhanh: 周长 (chu trưởng). Ý nghĩa là: đường tròn, chu vi, biến thể của 周長 | 周长. Ví dụ : - 地球的圆周长约为25000. Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
周长 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường tròn
circumference
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
✪ 2. chu vi
perimeter
✪ 3. biến thể của 周長 | 周长
variant of 周長|周长
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周长
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 植物 的 生长 周期 不同
- Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.
- 北周 存在 时间 不 长
- Thời gian tồn tại của Bắc Chu không lâu.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 学校 将 于 下周 召开 家长会
- Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.
- 截至 上周 , 销售额 已 增长 20
- Tính đến tuần trước, doanh số đã tăng 20%.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
长›