Đọc nhanh: 响水 (hưởng thuỷ). Ý nghĩa là: Hạt Xiangshui ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu.
✪ 1. Hạt Xiangshui ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu
Xiangshui county in Yancheng 鹽城|盐城 [Yán chéng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响水
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 河水 上涨 影响 交通
- Mực nước sông dâng cao ảnh hưởng giao thông.
- 锅里 的 水 啵 啵 地响
- Nước trong nồi ùng ục reo.
- 病人 喝水 嗗 嗗 的 响
- Bệnh nhân uống nước có tiếng ực ực.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 泉水 激石 , 泠 泠 作响
- nước suối đập vào đá, phát ra những âm thanh thánh thót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
水›