Đọc nhanh: 周遭 (chu tao). Ý nghĩa là: bốn bề; bốn phía; xung quanh; tứ bề; tứ phía. Ví dụ : - 周遭静悄悄的,没有一个人。 bốn bề vắng vẻ, không có một bóng người.
周遭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốn bề; bốn phía; xung quanh; tứ bề; tứ phía
四周;周围
- 周遭 静悄悄 的 , 没有 一个 人
- bốn bề vắng vẻ, không có một bóng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周遭
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 周遭 静悄悄 的 , 没有 一个 人
- bốn bề vắng vẻ, không có một bóng người.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
遭›