周遭 zhōuzāo
volume volume

Từ hán việt: 【chu tao】

Đọc nhanh: 周遭 (chu tao). Ý nghĩa là: bốn bề; bốn phía; xung quanh; tứ bề; tứ phía. Ví dụ : - 周遭静悄悄的没有一个人。 bốn bề vắng vẻ, không có một bóng người.

Ý Nghĩa của "周遭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周遭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bốn bề; bốn phía; xung quanh; tứ bề; tứ phía

四周;周围

Ví dụ:
  • volume volume

    - 周遭 zhōuzāo 静悄悄 jìngqiāoqiāo de 没有 méiyǒu 一个 yígè rén

    - bốn bề vắng vẻ, không có một bóng người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周遭

  • volume volume

    - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

  • volume volume

    - 美国 měiguó 东北部 dōngběibù 周六 zhōuliù 早晨 zǎochén 遭遇 zāoyù le 一次 yīcì 中等 zhōngděng 强度 qiángdù de 地震 dìzhèn

    - Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.

  • volume volume

    - xià 周二 zhōuèr jiàn

    - Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.

  • volume volume

    - 黄金周 huángjīnzhōu 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 到来 dàolái

    - Tuần lễ vàng sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • volume volume

    - 周遭 zhōuzāo 静悄悄 jìngqiāoqiāo de 没有 méiyǒu 一个 yígè rén

    - bốn bề vắng vẻ, không có một bóng người.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zāo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:一丨フ一丨丨一丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTWA (卜廿田日)
    • Bảng mã:U+906D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao