周章 zhōuzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【chu chương】

Đọc nhanh: 周章 (chu chương). Ý nghĩa là: hoảng hốt; hoảng loạn; rụng rời, khổ tâm; trục trặc; trắc trở. Ví dụ : - 狼狈周章 hoảng hốt rụng rời.. - 周章失措 hoảng hốt kinh hoàng. - 煞费周章 vô cùng khổ tâm

Ý Nghĩa của "周章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周章 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoảng hốt; hoảng loạn; rụng rời

仓皇惊恐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狼狈周章 lángbèizhōuzhāng

    - hoảng hốt rụng rời.

  • volume volume

    - 周章 zhōuzhāng 失措 shīcuò

    - hoảng hốt kinh hoàng

✪ 2. khổ tâm; trục trặc; trắc trở

周折;苦心

Ví dụ:
  • volume volume

    - shā 费周章 fèizhōuzhāng

    - vô cùng khổ tâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周章

  • volume volume

    - shā 费周章 fèizhōuzhāng

    - vô cùng khổ tâm

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 食谱 shípǔ

    - thực đơn một tuần.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 杂乱无章 záluànwúzhāng jiù gēn 周日 zhōurì 早上 zǎoshàng 丹佛 dānfó de 煎蛋卷 jiāndànjuǎn 一样 yīyàng

    - Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 大费周章 dàfèizhōuzhāng

    - Hades gặp rất nhiều rắc rối

  • volume volume

    - 狼狈周章 lángbèizhōuzhāng

    - hoảng hốt rụng rời.

  • volume volume

    - 周章 zhōuzhāng 失措 shīcuò

    - hoảng hốt kinh hoàng

  • volume volume

    - 这期 zhèqī de 周刊 zhōukān shàng yǒu 一篇 yīpiān 有趣 yǒuqù de 文章 wénzhāng

    - Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 文章 wénzhāng huì zài 下周 xiàzhōu 实施 shíshī

    - Ý tưởng này sẽ thực hiện vào tuần tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao