周边好友 zhōubiān hǎoyǒu
volume volume

Từ hán việt: 【chu biên hảo hữu】

Đọc nhanh: 周边好友 (chu biên hảo hữu). Ý nghĩa là: Bạn bè quanh đây.

Ý Nghĩa của "周边好友" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周边好友 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn bè quanh đây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周边好友

  • volume volume

    - 身边 shēnbiān de rén dōu hěn 友好 yǒuhǎo

    - Những người xung quanh tôi đều rất thân thiện.

  • volume volume

    - zhōng fēi 一直 yìzhí 保持 bǎochí 友好关系 yǒuhǎoguānxì

    - Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.

  • volume volume

    - 舍友 shèyǒu jiù xiàng 墙头草 qiángtóucǎo 一样 yīyàng 哪边 nǎbiān hǎo 那边 nàbiān dào

    - Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó

  • volume volume

    - 内向 nèixiàng de 周边 zhōubiān shén 好友 hǎoyǒu 每日 měirì 只得 zhǐde dài zài 寂寥 jìliáo de xiǎo 屋里 wūlǐ

    - Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de rén dōu hěn 友好 yǒuhǎo

    - Người ở quê đều rất thân thiện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì hǎo 朋友 péngyou

    - Ba người họ là bạn tốt.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao