Đọc nhanh: 周边好友 (chu biên hảo hữu). Ý nghĩa là: Bạn bè quanh đây.
周边好友 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn bè quanh đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周边好友
- 我 身边 的 人 都 很 友好
- Những người xung quanh tôi đều rất thân thiện.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 舍友 就 像 墙头草 一样 , 哪边 好 那边 倒
- Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
- 他们 仨 是 好 朋友
- Ba người họ là bạn tốt.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
周›
好›
边›