Đọc nhanh: 周边商品 (chu biên thương phẩm). Ý nghĩa là: hàng hóa spin-off.
周边商品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng hóa spin-off
spin-off merchandise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周边商品
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 公司 输入 了 新 商品
- Công ty đã nhập sản phẩm mới.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
品›
商›
边›